Việc Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 72-NQ/TW về tăng cường bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân trong tình hình mới được xem là bước ngoặt quan trọng trong chính sách y tế của Việt Nam. Văn kiện này không chỉ thể hiện tầm nhìn chiến lược của Đảng về sức khỏe toàn dân mà còn mở ra yêu cầu cấp thiết trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, nhằm biến các mục tiêu chính trị thành hiện thực pháp lý.
Nghị quyết khẳng định rõ sức khỏe nhân dân là vốn quý nhất, là trung tâm của phát triển đất nước và là quyền hiến định của mỗi công dân được ghi nhận trong Hiến pháp năm 2013.
Việc chăm sóc sức khỏe vì vậy không chỉ là trách nhiệm chuyên môn của ngành y tế mà còn là nghĩa vụ pháp lý của toàn bộ hệ thống chính trị. Đây chính là điểm nhấn để chủ trương này trở thành cơ sở chính trị - pháp lý, định hướng cho việc sửa đổi, bổ sung và ban hành các đạo luật quan trọng trong thời gian tới.
Ảnh minh họa. TTXVN
Một trong những điểm đột phá được nhấn mạnh là sự chuyển dịch từ tư duy “chữa bệnh” sang “phòng bệnh”. Điều này đòi hỏi hệ thống pháp luật hiện hành phải có những quy định cụ thể về dự phòng, sàng lọc, quản lý bệnh mạn tính cũng như cơ chế để người dân được khám sức khỏe định kỳ. Song song với đó, việc xây dựng hồ sơ sức khỏe điện tử cá nhân cho toàn dân cũng cần được luật hóa, không chỉ để bảo đảm hiệu quả quản lý mà còn để bảo vệ dữ liệu cá nhân, tránh lạm dụng thông tin trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ.
Chính sách mới của Bộ Chính trị còn đặt mục tiêu mở rộng bao phủ bảo hiểm y tế, hướng tới 100% dân số tham gia vào năm 2030, đồng thời tiến tới miễn viện phí trong phạm vi bảo hiểm y tế đối với các dịch vụ cơ bản. Đây là một chủ trương mang tính nhân văn sâu sắc, nhưng để thực hiện, Quốc hội cần sửa đổi Luật Bảo hiểm y tế, bổ sung cơ chế tài chính và xác định rõ trách nhiệm của Nhà nước trong việc cân đối ngân sách. Khi được luật hóa, chính sách này sẽ trở thành một công cụ pháp lý quan trọng, bảo đảm quyền lợi thiết thực cho người dân.
Đặc biệt, văn bản nhấn mạnh vai trò của y tế cơ sở, coi đây là nền móng của hệ thống y tế quốc gia. Điều này đồng nghĩa với việc hệ thống pháp luật liên quan đến chế độ lương, phụ cấp, đào tạo, thu hút nhân lực y tế về vùng sâu, vùng xa sẽ cần được điều chỉnh để bảo đảm tính khả thi. Chỉ khi có cơ sở pháp lý vững chắc, các chính sách ưu đãi mới có thể phát huy hiệu quả, giúp người dân ở mọi vùng miền đều được tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng.
Không chỉ dừng ở những định hướng chính sách, nghị quyết mới còn đặt ra yêu cầu tăng cường trách nhiệm pháp lý trong quá trình triển khai. Chính phủ, Bộ Y tế, các bộ ngành liên quan và chính quyền địa phương phải có nghĩa vụ cụ thể hóa văn kiện này bằng chương trình hành động, kế hoạch phát triển và hệ thống văn bản dưới luật. Đồng thời, cơ quan kiểm toán và thanh tra cần thiết lập cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo mọi chính sách y tế được thực thi minh bạch, hiệu quả, tránh tình trạng chậm trễ hoặc thất thoát nguồn lực.
Có thể thấy, văn kiện của Bộ Chính trị không chỉ là lời hiệu triệu về y tế mà còn là “đầu bài” pháp lý để xây dựng và hoàn thiện hệ thống luật pháp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe nhân dân. Khi những định hướng này được luật hóa, Việt Nam sẽ có một hành lang pháp lý đồng bộ, thống nhất, bảo đảm quyền được chăm sóc sức khỏe của công dân, đồng thời đưa y tế trở thành một trụ cột bền vững trong chiến lược phát triển đất nước.
Với tầm vóc của mình, nghị quyết được kỳ vọng sẽ tạo ra bước đột phá chiến lược trong chăm sóc sức khỏe toàn dân, biến những mục tiêu chính trị thành hiện thực pháp luật, từ đó mở ra một kỷ nguyên mới cho nền y tế Việt Nam: công bằng, hiện đại và lấy con người làm trung tâm.
VIỆT TUẤN (TH)
Bài viết, video, hình ảnh đóng góp cho chuyên mục vui lòng gửi về
bhqdt@baohaiquanvietnam.vn