
Chuyển đổi số đang trở thành động lực chiến lược cho phát triển quốc gia và trong quản lý đô thị, đây chính là chìa khóa để Việt Nam bước vào kỷ nguyên quản trị thông minh. Từ việc coi dữ liệu là “tư liệu sản xuất chính” đến mục tiêu xây dựng đô thị thông minh vào năm 2030, Đảng và Nhà nước đã xác định rõ hướng đi và nền tảng pháp lý cho tiến trình này. Tuy nhiên, để biến tầm nhìn thành hiện thực, cần vượt qua nhiều “nút thắt” về hạ tầng, quản trị dữ liệu, nhân lực và niềm tin xã hội – những yếu tố sẽ quyết định khả năng ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) vào quản lý đô thị một cách bền vững, minh bạch và vì con người.
Dữ liệu trở thành “tư liệu sản xuất chính”: Bước ngoặt trong tư duy lãnh đạo thời kỳ số
Đảng ta sớm xác định chuyển đổi số là động lực phát triển chiến lược, là yêu cầu cấp thiết để Việt Nam chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Tầm nhìn này được thể hiện trong Nghị quyết số 52-NQ/TW (2019), coi Cách mạng 4.0 là cơ hội lịch sử để bứt phá về kinh tế - xã hội.
Đến Nghị quyết số 57-NQ/TW (2024), tư duy chiến lược tiếp tục được nâng tầm khi xác định khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là “đột phá quan trọng hàng đầu”, là “động lực chính” của tăng trưởng quốc gia. Đây là bước chuyển căn bản từ mô hình dựa vào tài nguyên và lao động sang mô hình dựa trên tri thức và sáng tạo.
Điểm đột phá của Nghị quyết 57 là lần đầu tiên dữ liệu được coi là “tư liệu sản xuất chính”, quan trọng không kém đất đai hay khoáng sản trong kỷ nguyên số. Dữ liệu phải được làm giàu, kết nối, chia sẻ và khai thác hiệu quả để hình thành nền kinh tế dữ liệu. Nghị quyết đặt mục tiêu đến năm 2030, kinh tế số đạt tối thiểu 30% GDP, trên 80% người dân và doanh nghiệp sử dụng dịch vụ công trực tuyến, và hoàn thành xây dựng đô thị thông minh tại các thành phố trực thuộc Trung ương – tạo hạt nhân cho phát triển thông minh trên cả nước.

Ứng dụng công nghệ AI giúp xử lý thông tin, phân tích xu hướng và dự đoán các điểm có nguy cơ ùn tắc giao thông. Ảnh: nhandan.vn
Trên cơ sở chủ trương và đường lối của Đảng, Chính phủ và Quốc hội đã nhanh chóng cụ thể hóa bằng các chiến lược, đề án quốc gia và hệ thống văn bản pháp luật, tạo hành lang pháp lý và môi trường thuận lợi cho quá trình chuyển đổi số.
Trong lĩnh vực đô thị và công nghệ lõi, hai văn bản tiên phong là Quyết định số 950/QĐ-TTg (2018) và Quyết định số 127/QĐ-TTg (2021). Quyết định 950 phê duyệt Đề án phát triển đô thị thông minh bền vững Việt Nam giai đoạn 2018 - 2025, định hướng đến 2030, với lộ trình ba giai đoạn rõ ràng, hướng tới hình thành chuỗi đô thị thông minh khu vực lấy Hà Nội, TP Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Cần Thơ làm hạt nhân lan tỏa. Quyết định 127 ban hành Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo, đặt mục tiêu đến năm 2030 đưa Việt Nam vào nhóm 4 nước dẫn đầu ASEAN và 50 nước hàng đầu thế giới về AI, đồng thời xây dựng 3 trung tâm đổi mới sáng tạo quốc gia về trí tuệ nhân tạo.
Song song đó, hệ thống pháp lý cho không gian số được củng cố với Luật Giao dịch điện tử (2023) và Luật An ninh mạng (2018). Luật Giao dịch điện tử số 20/2023/QH15, có hiệu lực từ 1/7/2024, mở rộng phạm vi điều chỉnh ra toàn bộ đời sống xã hội, tạo khung pháp lý thống nhất cho giao dịch số toàn trình, đồng thời trở thành nền tảng cho phát triển Chính phủ số, kinh tế số và xã hội số.
Song song với việc “mở đường” cho giao dịch số, công tác “bảo vệ” không gian mạng cũng được thiết lập. Để hiện thực hóa tầm nhìn của Nghị quyết 57, đặc biệt là quan điểm coi dữ liệu là “tư liệu sản xuất chính", hệ thống pháp luật Việt Nam đang được khẩn trương bổ sung. Mặc dù Luật An ninh mạng (2018) và gần đây là Nghị định số 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân đã đặt những nền móng ban đầu cho việc quản lý dữ liệu, Việt Nam đã nghiên cứu xây dựng Luật Dữ liệu, kỳ vọng sẽ giải quyết các vấn đề cốt lõi về chủ quyền dữ liệu quốc gia, cơ chế lưu chuyển dữ liệu xuyên biên giới, quyền sở hữu, định giá, và các cơ chế chia sẻ, kết nối dữ liệu hiệu quả giữa khu vực công và tư, tạo động lực cho thị trường công nghiệp dữ liệu phát triển.
Cùng với đó, để cụ thể hóa Quyết định số 127/QĐ-TTg về chiến lược AI, việc xây dựng một Luật Trí tuệ nhân tạo (AI) cũng đã được khởi động. Luật AI sẽ đóng vai trò then chốt trong việc thiết lập các nguyên tắc đạo đức, cơ chế quản lý rủi ro (đặc biệt với AI hiệu suất cao hoặc AI có rủi ro lớn), và tạo ra các khuôn khổ thử nghiệm có kiểm soát (regulatory sandbox) để thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Đây là hai trụ cột pháp lý mang tính chiến lược, không chỉ để bảo vệ mà còn để khai thác và phát huy các nguồn lực số mới, đảm bảo sự phát triển an toàn, minh bạch và có trách nhiệm.
Những “nút thắt” trên hành trình chuyển đổi số đô thị Việt Nam
Trên hành trình xây dựng đô thị thông minh và xã hội số, Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức đan xen, đòi hỏi những giải pháp đồng bộ và quyết liệt.
Trước hết là thách thức về hạ tầng dữ liệu. Dù đã có bước tiến nhất định, hạ tầng dữ liệu vẫn phân mảnh và thiếu liên thông. Các “ốc đảo dữ liệu” tồn tại phổ biến giữa các bộ, ngành, địa phương, khi dữ liệu được lưu trữ trong những hệ thống riêng lẻ, không tương thích và khó chia sẻ. Điều này cản trở việc tích hợp, phân tích dữ liệu quy mô lớn và làm giảm giá trị của Big Data. Bên cạnh đó, năng lực tính toán hiệu năng cao (HPC) và các nền tảng AI quy mô lớn còn hạn chế, chủ yếu tập trung ở một số viện nghiên cứu và tập đoàn công nghệ, chưa trở thành hạ tầng dùng chung. Các nền tảng IoT đô thị cũng chưa được chuẩn hóa, khiến việc triển khai thiết bị cảm biến thiếu đồng bộ.
Tiếp theo là thách thức về quản trị dữ liệu – yếu tố nền tảng của quá trình chuyển đổi số. Việt Nam hiện chưa có khung quản trị dữ liệu đô thị thống nhất, quy định rõ về quyền sở hữu, cơ chế chia sẻ, quyền truy cập, tiêu chuẩn chất lượng và bảo mật. Vấn đề “chủ quyền dữ liệu đô thị” - ai kiểm soát và ai hưởng lợi từ dữ liệu do thành phố và người dân tạo ra - vẫn chưa được xác định rõ ràng. Sự thiếu vắng khung quản trị này tạo môi trường pháp lý thiếu chắc chắn, tiềm ẩn rủi ro lạm dụng dữ liệu và xung đột lợi ích giữa khu vực công - tư, như bài học từ dự án Sidewalk Labs ở Toronto.

Người dân sử dụng robot AI tại điểm phục vụ hành chính công phường Cửa Nam (TP Hà Nội)
Một thách thức lớn khác là nguồn nhân lực. Việt Nam đang thiếu hụt nghiêm trọng nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực AI, khoa học dữ liệu và công nghệ số, đặc biệt trong khu vực công. Đội ngũ cán bộ quản lý đô thị chủ yếu được đào tạo theo phương pháp truyền thống, chưa được trang bị đầy đủ kỹ năng làm việc trong môi trường quản trị dựa trên dữ liệu. Các chương trình đào tạo hiện có còn hạn chế cả về quy mô và chất lượng so với nhu cầu thực tế.
Về pháp lý và đạo đức AI, hành lang hiện tại mới ở mức khung. Dù đã có Luật An ninh mạng và Luật Giao dịch điện tử, nhưng chưa có quy định chuyên sâu cho các ứng dụng AI phức tạp trong khu vực công. Các vấn đề như thiên vị thuật toán, tính minh bạch, khả năng giải trình của mô hình AI “hộp đen”, hay trách nhiệm pháp lý khi AI gây ra sai sót vẫn là khoảng trống lớn cần được lấp đầy.
Cuối cùng là thách thức về nhận thức và sự tham gia xã hội. Một bộ phận người dân vẫn thiếu niềm tin vào dịch vụ số, lo ngại về quyền riêng tư và việc lạm dụng dữ liệu cá nhân. Các cơ chế để người dân tham gia thiết kế, giám sát và đánh giá dịch vụ đô thị thông minh còn hạn chế, dẫn tới nguy cơ giải pháp công nghệ xa rời nhu cầu thực tế và thiếu sự đồng thuận của cộng đồng.
Những thách thức này liên kết chặt chẽ với nhau. Trong đó, quản trị dữ liệu là “nút thắt trung tâm” - nếu không được tháo gỡ, các bộ ngành sẽ tiếp tục ngại chia sẻ dữ liệu, gây cản trở cho việc phát triển AI quy mô lớn và thu hút nhân lực chất lượng cao. Vì vậy, xây dựng và hoàn thiện khung quản trị dữ liệu quốc gia cần được xem là ưu tiên hàng đầu để mở khóa tiến trình chuyển đổi số và xây dựng đô thị thông minh tại Việt Nam.
Từ tầm nhìn đến hành động: Năm trụ cột cho đô thị thông minh Việt Nam
Để vượt qua các thách thức và nắm bắt cơ hội của kỷ nguyên số, Việt Nam cần một chiến lược tổng thể và đồng bộ, kết hợp giữa hoàn thiện thể chế, phát triển hạ tầng, nâng cao năng lực con người và triển khai thực tiễn hiệu quả, trên cơ sở học hỏi kinh nghiệm quốc tế để ứng dụng AI và dữ liệu lớn trong quản lý đô thị một cách bền vững và có trách nhiệm.
Hoàn thiện thể chế và khung pháp lý về dữ liệu và AI là yêu cầu tiên quyết. Cần sớm xây dựng và ban hành Luật Dữ liệu quốc gia, coi đây là đạo luật chiến lược xác lập các nguyên tắc cốt lõi về phân loại dữ liệu, quyền sở hữu, nghĩa vụ chia sẻ, dữ liệu mở và tiêu chuẩn kỹ thuật. Trên cơ sở đó, Việt Nam cần thiết lập khung quản trị dữ liệu đô thị quốc gia thống nhất, bảo đảm tính liên thông, minh bạch và linh hoạt giữa trung ương, địa phương, doanh nghiệp và người dân. Song song, cần ban hành Bộ nguyên tắc đạo đức AI quốc gia, đặc biệt cho khu vực công, nhấn mạnh các giá trị minh bạch, công bằng, khả năng giải trình và bảo mật dữ liệu, tránh rơi vào “chủ nghĩa tư bản giám sát” và củng cố niềm tin công chúng - yếu tố sống còn của mọi sáng kiến công nghệ.
Xây dựng hạ tầng dữ liệu thống nhất và mở là nền móng kỹ thuật quan trọng. Việt Nam cần phát triển nền tảng tích hợp và chia sẻ dữ liệu quốc gia theo kiến trúc kết hợp giữa tập trung và phi tập trung, đảm bảo tính an toàn và linh hoạt. Cần ưu tiên hoàn thiện và kết nối các cơ sở dữ liệu quốc gia cốt lõi về dân cư, đất đai, doanh nghiệp, làm “nguồn dữ liệu vàng” cho hệ thống thông tin chuyên ngành. Cùng với đó, cần thúc đẩy dữ liệu mở, phát triển thực chất Cổng dữ liệu mở quốc gia và địa phương, yêu cầu cơ quan nhà nước công bố dữ liệu có giá trị cao (giao thông, môi trường, quy hoạch, ngân sách…) đã được ẩn danh hóa, tạo điều kiện cho doanh nghiệp và người dân khai thác sáng tạo.

Chuyển đổi số đang trở thành động lực chiến lược cho phát triển quốc gia, và trong quản lý đô thị. Ảnh minh họa: vietnamnet.vn
Phát triển nguồn nhân lực và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo là yếu tố quyết định. Cần đẩy mạnh các chương trình đào tạo lại (reskilling) và nâng cao kỹ năng (upskilling) quy mô lớn cho đội ngũ cán bộ, công chức, đặc biệt là lãnh đạo đô thị - những người ra quyết định. Các khóa đào tạo cần tập trung vào khoa học dữ liệu, phân tích chính sách dựa dữ liệu và quản trị AI. Đồng thời, cần xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mở theo mô hình liên kết công - tư - viện, trường (PAPP), nơi chính quyền nêu bài toán, doanh nghiệp cung cấp giải pháp và giới học thuật đảm nhận nghiên cứu, thẩm định.
Triển khai thí điểm có trọng tâm, đo lường bằng hiệu quả thực tế là hướng đi khôn ngoan. Thay vì triển khai dàn trải, cần chọn 2–3 vấn đề cấp bách như ùn tắc giao thông để thí điểm giải pháp AI và dữ liệu lớn một cách toàn diện. Mỗi dự án phải có bộ chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs) rõ ràng, tập trung vào tác động kinh tế, xã hội và môi trường, thay vì chỉ đếm đầu ra kỹ thuật.
Xây dựng niềm tin số và mở rộng hợp tác quốc tế là điều kiện bảo đảm lâu dài. Chính phủ cần truyền thông minh bạch, hai chiều, giải thích rõ lợi ích và rủi ro của việc thu thập – sử dụng dữ liệu, đồng thời công khai các biện pháp bảo vệ quyền riêng tư. Người dân cần được tham gia giám sát và phản hồi thực chất trong quá trình triển khai các dự án đô thị thông minh. Cùng với đó, Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế trên cả ba phương diện: Quản trị, công nghệ (hợp tác R&D, chuyển giao với các tập đoàn hàng đầu) và nguồn nhân lực (đào tạo, trao đổi chuyên gia về AI, dữ liệu và an ninh mạng).
Trong cuộc đua công nghệ toàn cầu, Việt Nam không thể đi một mình. Một khung thể chế vững, hạ tầng dữ liệu thông minh, nguồn nhân lực chất lượng và niềm tin xã hội sẽ là bốn trụ cột giúp Việt Nam ứng dụng AI và dữ liệu lớn một cách bền vững, hướng tới mục tiêu đô thị thông minh vì con người, minh bạch và có trách nhiệm.
Theo QĐND điện tử
Bài viết, video, hình ảnh đóng góp cho chuyên mục vui lòng gửi về
bhqdt@baohaiquanvietnam.vn